🌟 거리가 멀다

1. 미리 생각하고 있는 것이나 원하는 것과 차이가 크다.

1. KHÁC XA, MỘT TRỜI MỘT VỰC: Có sự khác biệt lớn so với điều đã nghĩ đến hay mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나의 회사 생활은 입사 전에 꿈꾸던 것과는 거리가 멀었다.
    My company life was far from what i had dreamed of before i joined the company.

거리가 멀다: be far in the distance,程遠い。隔たる。かけ離れる,La distance est longue,ser lejos la distancia,بعيد المسافة,тэс өөр, ондоо,khác xa, một trời một vực,(ป.ต.)ระยะทางไกล ; ต่างไปจากที่คิด, ผิดไปจากที่ต้องการ,jauh berbeda,большая разница,差距大;天壤之别,


🗣️ 거리가 멀다 @ Giải nghĩa

🗣️ 거리가 멀다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 거리가멀다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119)