🌟 거리가 멀다
🗣️ 거리가 멀다 @ Giải nghĩa
- 깊다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
🗣️ 거리가 멀다 @ Ví dụ cụ thể
- 거리가 멀다. [거리 (距離)]
- 거리가 멀다. [거리 (距離)]
- 거리가 멀다. [멀다]
- 거리가 멀다. [멀다]
- 세상사와 거리가 멀다. [세상사 (世上事)]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119)